Bảo hiểm xã hội tiếng anh là gì? 50+ thuật ngữ tiếng anh trong BHXH
26/03/2024 22:08:37
Các bạn đang muốn tìm hiểu về bảo hiểm xã hội tiếng anh và các thuật ngữ bảo hiểm xã hội trong tiếng anh là gì ? Không cần tìm đâu xa, ngay sau đây, Baohiemmy sẽ liệt kê TOP 50+ thuật ngữ tiếng anh trong BHXH để giải đáp những thắc mắc của bạn.
Bảo hiểm xã hội tiếng anh là gì?
Bảo hiểm xã hội là sự bảo đảm thay thế hoặc bù đắp một phần thu nhập của người lao động khi họ bị giảm hoặc mất thu nhập do ốm đau, thai sản, tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp, hết tuổi lao động hoặc chết, trên cơ sở đóng vào quỹ bảo hiểm xã hội.
Bảo hiểm xã hội tiếng anh được gọi là: Social Insurance. Tuy nhiên, bảo hiểm xã hội trong tiếng anh còn có các cách gọi khác như: Social security (thường dùng ở Mỹ); National insurance (thường dùng ở Anh) và Social welfare (thường dùng ở một số nước châu Âu).
Trong đó:
- Social insurance là thuật ngữ chung để chỉ các chương trình bảo hiểm do nhà nước tổ chức nhằm bảo đảm an sinh xã hội cho người dân.
- Social security có thể được dùng để chỉ một chương trình bảo hiểm cụ thể, ví dụ như chương trình Chăm sóc sức khỏe Medicare ở Mỹ.
- National insurance thường dùng để chỉ chương trình bảo hiểm xã hội ở Anh.
- Social welfare có thể được dùng để chỉ các chương trình hỗ trợ xã hội rộng hơn, bao gồm cả bảo hiểm xã hội.
Xem thêm: Bảo hiểm là gì? Hiểu đúng đủ và các loại bảo hiểm
TOP 50 + thuật ngữ tiếng anh thường sử dụng trong bảo hiểm xã hội
Dưới đây là TOP 50+ thuật ngữ tiếng anh thường được sử dụng trong bảo hiểm xã hội, hay các loại hình bảo hiểm khác nói chung:
- Bảo hiểm xã hội Việt Nam: Vietnam Social Insurance
- Sổ bảo hiểm xã hội: Social Insurance Book
- Số bảo hiểm xã hội: Social Security Number
- Sự kiện bảo hiểm: Insurance Event
- Yêu cầu giải quyết quyền lợi bảo hiểm: Insurance Claim
- Người giải quyết quyền lợi bảo hiểm: Claim analyst
- Số tiền bảo hiểm: Face amount
- Điều khoản về lựa chọn thanh toán: Facility of payment clause
- Cơ quan bảo hiểm xã hội: Social Insurance Agencies
- Đóng bảo hiểm xã hội: Social Insurance Contribution
- Bảo hiểm y tế: Health Insurance
- Bảo hiểm xã hội tự nguyện: Voluntary Social Insurance
- Bảo hiểm xã hội bắt buộc: Compulsory Social Insurance
- Bảo hiểm tai nạn: Accident Insurance
- Bảo hiểm nhân thọ: Life Insurance
- Bảo hiểm ô tô/xe máy: Car/motor Insurance
- Bảo hiểm đường bộ: Land Transit Insurance
- Bảo hiểm hàng hải: Marin Insurance
- Bảo hiểm thất nghiệp: Unemployment Insurance
- Hưu trí: Retire
- Tử tuất: Survivorship
- Mức lương cơ sở: Base Salary
- Người sử dụng lao động: Employer
- Người lao động: Workers
- Bảo hiểm xã hội một lần: Social Insurance 1 Time
- Điều khoản riêng về trả trước quyền lợi bảo hiểm: Accelerated Death Benefit Rider
- Điều khoản riêng về chết và thương tật toàn bộ vĩnh viễn do tai nạn: Accidental Death And Dismemberment Rider
- Quyền lợi bảo hiểm bổ sung khi người bảo hiểm chết do tai nạn: Accidental Death Benefit
- Bảo hiểm nhân thọ có thể điều chỉnh: Adjustable Life Insurance
- Bảo hiểm vượt tổng mức bồi thường: Aggregate Stop Loss Coverage
- Bảo hiểm từ kỳ tái tục hàng năm: Annual Renewable Term (ART) Insurance Yearly
- Người yêu cầu bảo hiểm: Applicant
- Điều khoản chuyển nhượng: Assignment Provision
- Bảo hiểm chi phí y tế cơ bản: Basic Medical Expense Coverage
- Người thụ hưởng tiếng: Beneficiary
- Người thụ hưởng không thể thay đổi: Irrevocable beneficiary
- Người thụ hưởng ở hàng thứ hai: Contingent beneficiary
- Người thụ hưởng kế tiếp: Contingent payee
- Bảng mô tả quyền lợi bảo hiểm: Benefit Schedule
- Phí đóng theo đầu người: Capitation
- Giấy chứng nhận bảo hiểm: Certificate Of Insurance
- Bảo hiểm bệnh hiểm nghèo: Critical Illness Coverage (CI)
- Thời kỳ thụ hưởng: Benefit period
- Rủi ro bị từ chối: Declined risk
- Thời gian chờ chi trả: Elimination period
- Huỷ bỏ hợp đồng: Lapse
- Tỷ lệ tổn thất (bồi thường): Loss ratio
- Ngày đáo hạn: Maturity date
- Bảng tỷ lệ tử vong: Mortality table
- Bảng tỷ lệ thương tật: Morbidity tables
- Quyền lợi không thể khước từ: Nonforfeiture benefit
- Điều khoản bảo hiểm vượt mức: Overinsurance provision
- Quyền thay đổi người thụ hưởng: Revocable beneficiary
- Thương tật toàn bộ: Total disability
- Quyền lợi miễn nộp phí đối với người tham gia bảo hiểm: Waiver of premium for payor benefit
Các loại bảo hiểm xã hội thông dụng và tên gọi tiếng anh của chúng
Dưới đây là các loại bảo hiểm xã hội được biết đến nhiều nhất và thông dụng hiện nay, cũng như là tên gọi của bảo hiểm xã hội trong tiếng anh:
- Bảo hiểm y tế (Medical Insurance): Đây là loại bảo hiểm giúp chi trả chi phí y tế khi bạn ốm đau, bệnh tật
- Bảo hiểm xã hội (Social Insurance): Đây là loại bảo hiểm giúp bạn có thu nhập khi ốm đau, thai sản, tai nạn lao động, hưu trí hoặc tử vong
- Bảo hiểm thất nghiệp (Unemployment Insurance): Đây là loại bảo hiểm giúp bạn có một phần thu nhập khi bạn bị mất việc làm.
- Bảo hiểm tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp (Labor Accidents and Occupational diseases Insurance): Đây là loại bảo hiểm giúp bạn có thu nhập khi bạn bị tai nạn lao động hoặc mắc bệnh nghề nghiệp
- Bảo hiểm dưỡng sức (Health Insurance): Đây là loại bảo hiểm giúp bạn có thu nhập khi bạn bị ốm đau, bệnh tật mà không đủ điều kiện hưởng chế độ ốm đau của bảo hiểm xã hội.
Kết Luận
Ở bài viết trên, Baohiemmy đã giúp các bạn hiểu rõ hơn về bảo hiểm xã hội tiếng anh cũng như là các thuật ngữ liên quan tới bảo hiểm xã hội trong tiếng anh, giúp các bạn có góc nhìn rộng hơn về cả bảo hiểm xã hội trong nước và ở nước ngoài.
Baohiemmy chúng tôi là đối tác của các Công ty Bảo hiểm hàng đầu Thế giới và Việt Nam, đem tới cho các bạn các sản phẩm bảo hiểm tốt nhất và phù hợp nhất với nhu cầu của bạn.
Các bạn hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua Hotline: 0582244567 hoặc Email: cskh.liberty@gmail.com để được tư vấn và thiết kế sản phẩm bảo hiểm tối ưu nhất cùng với chi phí tiết kiệm nhất nhé.